Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rouvrir


[se rouvrir]
tự động từ
lại mở cửa ra
La porte se rouvrir brusquement
cửa lại đột nhiên mở ra
lại mở miệng ra, lại há miệng ra
La plaie s'est rouverte
vết thương lại mở miệng ra
phản nghĩa se refermer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.